Xin chào / ສະບາຍດີ
Cám ơn
/ ຂອບໃຈ
Xin lỗi
/ ຂໍໂທດ
Chúc ngủ ngon / ລາຕີສຸກສັນ
Xin mời
/ ເຊີນ, ກະລຸນາ
Tạm biệt
/ ລາກ່ອນ
Hẹn gặp lại
/ ພົບກັນໃຫມ່
Bác có khỏe không / ສະບາຍດີບບໍ?
Tôi khỏe
/ ຂ້ອຍສະບາຍດີ
Tên
ông là chi / ເຈົ້າຊື່ຫຍັງ?
Tôi
tên là...../ ຂ້ອຍຊຶ່.............
Đẹp lắm
/ ງາມຫລາຍ
Anh yêu em /
ອ້າຍຮັກນ້ອງ
Ngon lắm
/ ແຊບຫລາຍ
No comments:
Post a Comment